Thuộc tính sản phẩm
|
Loại thuộc tính | Mô tả sản phẩm |
---|---|---|
|
Danh mục |
Labels, Stickers, Decals - Preprinted Labels, Signs, Barriers, Identification |
|
Nhà sản xuất | Desco |
|
Series | - |
|
Kiểu đóng gói | Roll |
Trạng thái sản phẩm | Active | |
Kiểu đóng gói | Roll | |
Features | - | |
Mounting Type | Adhesive, Reusable | |
Length | 2.000" (50.80mm) | |
Shape | Rectangle | |
Width | 1.500" (38.10mm) 1 1/2" | |
Material - Body | - | |
Applications | Inventory | |
Ratings | - | |
Color - Background | Yellow | |
Diameter - Label | - | |
Location | - | |
Language | English | |
Application Specifics | Quality Control | |
Arrangement | Symbol and Text | |
Legend (Text) | Compliance Verification. Rtg. Name. Date | |
Legend (Symbol Only) | See Legend (Text) | |
Color - Legend | Black | |
Outside Pipe Diameter (Min) | - | |
Outside Pipe Diameter (Max) | - | |
Print Type | Pre-Printed, Hand-Writable |
Tài liệu & Phương tiện
NGUỒN | Link |
---|---|
Tài liệu | Tài liệu |
Image | - |
Video | - |
Chứng chỉ
THUỘC TÍNH | DESCRIPTION |
---|---|
RoHS Status | ROHS3 Compliant |
Moisture Sensitivity Level (MSL) | Not Applicable |
REACH Status | Reach unaffected |
ECCN | EAR99 |
HTSUS | 4821.90.2000 |
Chứng chỉ
THUỘC TÍNH | DESCRIPTION |
---|---|
Tên khác |