ANT-5GW-SPNF1

Mã Trace-Tec

197622

Nhà sản xuất

TE Connectivity Linx

Mã sản phẩm

ANT-5GW-SPNF1

Mô tả sản phẩm

RF ANTENNA 2G, 3G, 4G, 5G, LTE Module N Type Female Panel Mount

Tài liệu

https://www.te.com/commerce/DocumentDelivery/DDEController?Action=srchrtrv&DocNm=ant-5gw-spnf1-ds&DocType=Data+Sheet&DocLang=English&DocFormat=pdf&PartCntxt=ANT-5GW-SPNF1 Tài liệu

Thuộc tính sản phẩm

Chọn
Loại thuộc tính Mô tả sản phẩm


Danh mục RF Antennas
RF and Wireless
Nhà sản xuất TE Connectivity Linx
Series -
Kiểu đóng gói Bag
Trạng thái sản phẩm Active
Kiểu đóng gói Bag
Features -
Mounting Type Panel Mount
Frequency Range 617MHz ~ 698MHz, 698MHz ~ 803MHz, 791MHz ~ 960MHz, 1.71GHz ~ 2.2GHz, 2.3GHz ~ 2.4GHz, 2.496GHz ~ 2.69GHz, 3.3GHz ~ 3.8GHz, 3.55GHz ~ 3.7GHz, 3.7GHz ~ 4.2GHz, 4.4GHz ~ 5GHz
Applications 2G, 3G, 4G, 5G, LTE
Gain 1.3dBi, 3.3dBi, 3.3dBi, 5.1dBi, 4.5dBi, 5.1dBi, 6.5dBi, 6.5dBi, 6.8dBi, 8.4dBi
Termination N Type Female
Ingress Protection IP67
Number of Bands 10
VSWR 1.6, 1.7, 1.8, 3, 3.6, 4.1, 7
Antenna Type Module
Height (Max) 2.787" (70.80mm)
Return Loss -
Frequency Group Wide Band
Frequency (Center/Band) 657.5MHz, 750.5MHz, 875.5MHz, 1.955GHz, 2.35GHz, 2.593GHz, 3.55GHz, 3.625GHz, 3.95GHz, 4.7GHz
RF Family/Standard Cellular
Power - Max 10 W
Hiển thị tương tự

Tài liệu & Phương tiện

NGUỒN Link
Tài liệu https://www.te.com/commerce/DocumentDelivery/DDEController?Action=srchrtrv&DocNm=ant-5gw-spnf1-ds&DocType=Data+Sheet&DocLang=English&DocFormat=pdf&PartCntxt=ANT-5GW-SPNF1 Tài liệu
Image -
Video -

Chứng chỉ

THUỘC TÍNH DESCRIPTION
RoHS Status ROHS3 Compliant
Moisture Sensitivity Level (MSL) Not Applicable
REACH Status Reach not applicable
ECCN EAR99
HTSUS 8517.71.0000

Chứng chỉ

THUỘC TÍNH DESCRIPTION
Tên khác

Có hàng

Thời gian giao:

Giá tham khảo:

Contact us